Vượn là một loại động vật khỉ nhỏ, sống trên cây và được tìm thấy trong các khu rừng của Việt Nam. Chúng thuộc họ Hylobatidae và nổi tiếng với cánh tay dài, sự di chuyển khéo léo và tiếng kêu đặc trưng.

Vượn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của Việt Nam khi giúp phát tán hạt và thụ phấn. Các loài Vượn Việt Nam thường có màu lông đa dạng, từ màu nâu sáng, xám, đen, vàng và trắng. Chúng thường sống trong nhóm nhỏ, bao gồm một cặp đôi và con của chúng. Vượn ở Việt Nam khá hiền lành và thân thiện, thường không có tính khí hung dữ như một số loài khác trong họ động vật có vú. Ngoài ra, Vượn này nổi tiếng với kỹ năng nhào lộn và có thể di chuyển nhanh chóng trên đỉnh cây bằng cách dùng cánh tay dài để đu từ cành này sang cành khác.

Các loài Vượn ở Việt Nam hiện đang bị đe dọa do mất môi trường sống và bị săn bắn cho thịt và các bộ phận của cơ thể. Để bảo vệ chúng, các nỗ lực bảo tồn đang được triển khai, bao gồm việc giám sát, tăng cường quản lý vườn quốc gia và khu bảo tồn, giáo dục cộng đồng và ngăn chặn thịt và bộ phận của cơ thể vượn được bán trái phép.

Danh sách 6 loài Vượn Việt Nam và hiện trạng bảo tồn của chúng theo IUCN 2022

STTTên loàiHiện trạngĐặc hữu
Việt nam
1Vượn đen tuyền Nomascus concolorCR
2Vượn đen má trắng Nomascus leucogenysCR
3Vượn cao vít Nomascus nasutusCR
4Vượn đen má hung Nomascus sikiCR
5Vượn đen má hung trung bộ Nomascus annamensisEN
6Vượn đen má vàng Nomascus gabriellaeEN

Vượn đen tuyền/Western Black Crested Gibbon (Nomascus concolor)

Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Mammalia
Bộ (ordo)Primate
Họ (familia)Hylobatidae
Chi (genus)Nomascus
Loài (species)N. concolor
VƯỢN VIỆT NAM

Ngoại hình

Chúng có bộ lông toàn màu đen đặc biệt, với những con đực có lông mày và búi má màu trắng nổi bật. Con trưởng thành có chiều dài cơ thể khoảng 50 đến 65 cm và có thể nặng tới 8 kg. Chúng có tay và chân dài, thích nghi để di chuyển qua các tán cây một cách dễ dàng. Bàn tay và bàn chân của chúng có ngón cái và ngón trỏ đối nhau giúp chúng bám chặt vào cành cây.

Loài linh trưởng này được biết đến với khả năng di chuyển nhanh nhẹn và kỹ năng nhào lộn. Chúng có thể di chuyển nhanh chóng qua các ngọn cây bằng cách sử dụng cánh tay dài của mình để đu từ cành này sang cành khác. Nhìn chung, vẻ ngoài của chúng rất nổi bật và khác biệt, khiến chúng trở thành một loài độc đáo và hấp dẫn để quan sát trong tự nhiên.

Chế độ ăn uống

Chế độ ăn uống của Vượn đen tuyền chủ yếu bao gồm trái cây, nhưng chúng cũng ăn lá, hoa và côn trùng. Chúng là loài rất thích ăn trái cây, và thức ăn chủ yếu của chúng là trái cây và chế độ ăn uống của chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn thức ăn sẵn có trong môi trường của chúng.

Chúng có một hệ thống tiêu hóa chuyên biệt cho phép chúng chiết xuất càng nhiều chất dinh dưỡng càng tốt từ thức ăn của chúng. Chúng có dạ dày lớn và ruột dài, cuộn lại giúp phân hủy các loại thực vật cứng.

Vượn đen tuyền cũng có một hành vi kiếm ăn độc đáo được gọi là ăn sung, nơi chúng tích cực tìm kiếm và ăn sung khi vào mùa. Quả sung là một loại trái cây giàu năng lượng, giàu đường và chất dinh dưỡng, khiến chúng trở thành nguồn thức ăn quý giá cho các loài linh trưởng này.

Giao Tiếp

Vượn đen tuyền được biết đến với những tiếng kêu đặc biệt và du dương, chúng dùng để giao tiếp với các thành viên khác trong gia đình của mình. Tiếng kêu của chúng có thể được nghe thấy từ khoảng cách lên tới 2 km xuyên qua tán rừng rậm rạp và được sử dụng để đánh dấu lãnh thổ và thiết lập sự hiện diện của chúng.

Vượn có một hình thức phát âm độc đáo được gọi là “hát”, liên quan đến việc tạo ra những giai điệu phức tạp có thể kéo dài tới 30 phút. Những bài hát này thường được vượn đực và vượn cái song ca cùng nhau như một bản hoà nhạc, tăng cường mối quan hệ kết đôi và duy trì lãnh thổ của chúng. Các bài hát không chỉ là một cách giao tiếp mà còn là một hình thức nhận dạng giữa các cá nhân và là một phần quan trọng trong quá trình tái tạo và liên kết xã hội của họ.

Ngoài cách phát âm, Vượn đen tuyền còn sử dụng ngôn ngữ cơ thể để giao tiếp với nhau. Chúng sử dụng nét mặt, tư thế cơ thể và cử chỉ để truyền đạt thông tin về ý định và cảm xúc của họ.

Tập tính

Hành vi của chúng rất hấp dẫn và phức tạp, khiến chúng trở thành đối tượng nghiên cứu của các nhà linh trưởng học (primatologists).

Vượn đen tuyền sống theo nhóm gia đình, bao gồm một cặp sinh sản và con cái của chúng. Chúng có tính lãnh thổ và bảo vệ phạm vi lãnh thổ của mình rất cao thông qua những tiếng kêu lớn và những màn biểu diễn thể chất. Chúng cũng sử dụng các màn biểu diễn thể chất, chẳng hạn như đập ngực và rung cây, để đe dọa các đối thủ và bảo vệ lãnh thổ của chúng. Vào buổi sáng, các nhóm gia đình thường hát song ca, có thể nghe thấy ở khoảng cách xa và giúp thiết lập ranh giới lãnh thổ.

Một hành vi độc đáo của Vượn đen tuyền là khả năng nhào lộn của chúng. Chúng di chuyển nhanh chóng và duyên dáng qua các tán cây bằng cách sử dụng một hình thức vận động được gọi là brachiation, nơi chúng đu từ cành này sang cành khác bằng cách sử dụng cánh tay dài của mình. Chúng cũng có một khả năng ấn tượng là nhảy xa từ cây này sang cây khác, giúp chúng trốn tránh những kẻ săn mồi và vượt qua những khoảng trống trong tán cây.

Vì là một loài thông minh nên chúng có thể sử dụng các công cụ, chẳng hạn như que và lá, để đuổi côn trùng từ các kẽ hở trên vỏ cây hoặc hái quả trên cành cao.

Hành vi sinh sản ở Vượn đen tuyền được đặc trưng bởi mối quan hệ một vợ một chồng bền chặt giữa con đực và con cái, mối quan hệ này có thể kéo dài suốt cuộc đời của chúng. Sự tán tỉnh và giao phối thường diễn ra vào sáng sớm, với việc con đực gọi con cái để bắt đầu quá trình giao phối.

Thời kỳ mang thai ở con cái kéo dài khoảng bảy tháng, sau đó một con duy nhất được sinh ra. Vượn mẹ là người chăm sóc chính, bế đứa trẻ sơ sinh trên bụng trong vài tháng đầu tiên trước khi nó bắt đầu cưỡi trên lưng. Vượn bố cũng có thể đóng vai trò chăm sóc con cái. Vượn con trưởng thành về mặt sinh dục vào khoảng sáu đến tám tuổi. Tại thời điểm này, chúng thường sẽ rời nhóm tự nhiên của mình để tìm bạn đời và thiết lập lãnh thổ của riêng mình.

Phân Bố và Tình Trạng Bảo Tồn

Có nguồn gốc từ Đông Nam Á, đặc biệt là ở các vùng của Campuchia, Lào và Việt Nam. Chúng thường sống trong các khu rừng nhiệt đới nguyên sinh và thứ sinh, đồng thời được biết là ưa thích những khu vực có mật độ tán cao.

Vượn đen tuyền có thể được tìm thấy ở một số vườn quốc gia ở Việt Nam, bao gồm Vườn quốc gia Pù Mát ở tỉnh Nghệ An, Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng ở tỉnh Quảng Bình và Khu bảo tồn thiên nhiên Kẻ Gỗ ở tỉnh Hà Tĩnh.

Phạm vi của loài này đã bị suy giảm nghiêm trọng do mất môi trường sống và sự chia cắt do nạn phá rừng, mở rộng nông nghiệp và các hoạt động khác của con người. Do đó, Vượn đen tuyền hiện được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) coi là loài cực kỳ nguy cấp (CR).

Vượn đen má trắng/Northern White-cheeked Crested Gibbon (Nomascus leucogenys)

Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Mammalia
Bộ (ordo)Primate
Họ (familia)Hylobatidae
Chi (genus)Nomascus
Loài (species)N. leucogenys
6 loài Vượn Việt Nam: Khám phá thế giới động vật đa dạng và thông minh của đất nước

Ngoại hình

Chúng có chiều dài khoảng từ 45 đến 64 cm và nặng từ 4 đến 7 kg, với lông mềm mại và màu sắc đa dạng. Màu sắc lông của chúng có thể thay đổi từ màu nâu sáng đến màu nâu đậm, với một mảng trắng trên má và cằm. Vượn đực và vượn cái khác nhau về màu sắc, với vượn đực có lông màu đen, trong khi cái có lông màu nâu sáng.

Các bộ phận khác của cơ thể của chúng cũng khá đặc biệt. Chúng có tay dài và mạnh mẽ với ngón tay dài và linh hoạt giúp chúng dễ dàng di chuyển trên các cành cây trong rừng.

Chế độ ăn uống

Vượn đen má trắng ăn chủ yếu là các loại trái cây, lá và một số loài ăn thịt nhỏ. Trái cây là nguồn thực phẩm chính của chúng, đặc biệt là những trái cây mọng nước như chuối, xoài, cam, dứa và nhiều loại trái cây khác. Ngoài ra, chúng cũng ăn lá và cây non để bổ sung chất xơ và vitamin.

Nói chung, chế độ ăn uống của Vượn đen má trắng tùy thuộc vào điều kiện tự nhiên và mùa vụ. Khi thời tiết khô hạn, chúng sẽ tìm kiếm thức ăn ở độ cao trên cành cây để tránh khô hạn, trong khi vào mùa mưa, chúng sẽ dễ dàng tìm thấy thức ăn dưới đất và ở độ cao thấp hơn trên cây.

Chế độ ăn uống là một yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe và sự sống còn của loài vượn, và việc bảo vệ và khôi phục môi trường sống của chúng là rất quan trọng.

Giao Tiếp

Vượn đen má trắng sử dụng âm thanh để giao tiếp với nhau. Chúng sử dụng một loạt các âm thanh để liên lạc, bao gồm các tiếng kêu và hót cao. Giọng hót của vượn đực thường được sử dụng để tuyên bố lãnh thổ và thu hút vượn cái trong mùa sinh sản.

Ngoài ra, Vượn đen má trắng cũng sử dụng cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt để giao tiếp, như các loài khác trong họ. Chúng có khả năng tạo ra nhiều biểu cảm khuôn mặt để truyền tải cảm xúc và ý nghĩa khác nhau.

Ngoài ra, khi bị đe dọa, Vượn đen má trắng có thể phát ra tiếng kêu để cảnh báo cho các thành viên trong bầy. Tiếng kêu này có thể được mô tả như một âm thanh kêu lạch cạch và có thể được phát ra theo nhóm hoặc riêng lẻ.

Tập tính

Chúng là loài thích sống trên cây và di chuyển nhanh chóng trên các cành cây bằng cách nhảy từ cây này sang cây khác. Chúng là những con vượn rất nhạy cảm với môi trường sống và có thể thích nghi với nhiều loại môi trường sống khác nhau.

Là loài động vật ăn lá và quả. Chế độ ăn uống của chúng bao gồm các loại lá, mầm, hoa và quả. Chúng cũng ăn một số loại động vật nhỏ như côn trùng, nhện và ếch.

Có tính cách tương đối bình thường như các loài động vật hoang dã khác. Chúng sống đơn độc hoặc trong nhóm nhỏ và có xu hướng bảo vệ lãnh thổ của mình. Chúng là những con vượn khá thận trọng và luôn cảnh giác với mọi nguy hiểm tiềm tàng trong môi trường sống của mình.

Vượn đen má trắng là một loài vượn đơn độc và có tính đa phối, nghĩa là mỗi đối tác có thể sinh sản với nhiều đối tác khác trong cùng một mùa sinh sản. Chúng không hình thành cặp đôi trung thành trong một thời gian dài.

Mùa sinh sản của Vượn đen má trắng bắt đầu vào khoảng đầu tháng 12 và kéo dài đến khoảng giữa tháng 4. Trong mùa sinh sản, Vượn đực sẽ phát ra những âm thanh lớn để thu hút những con cái và tìm kiếm đối tác. Sau khi tìm được đối tác, cặp vượn sẽ tạo thành một liên kết tạm thời để giao phối.

Chu kỳ sinh sản của Vượn đen má trắng là khoảng 2-3 năm. Sau khi mang thai khoảng 7 tháng, cái sẽ sinh ra một con non và chăm sóc nó trong khoảng 1 năm. Con non sẽ được bế trên lưng mẹ và khi đủ tuổi sẽ tự đi trên các cành cây

Phân Bố và Tình Trạng Bảo Tồn

Vượn đen má trắng có phạm vi phân bố giới hạn trong các khu rừng trên độ cao từ 200 đến 1.600 mét ở Trung Quốc và Việt Nam. Chúng được tìm thấy chủ yếu trong khu vực biên giới giữa hai nước, bao gồm các tỉnh Yunnan, Guangxi và Guangdong của Trung Quốc và các tỉnh Lai Châu và Lào Cai của Việt Nam.

Vượn đen má trắng là một trong những loài vượn đặc biệt của Việt Nam, chúng phân bố chủ yếu ở các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia trong khu vực miền Trung và Tây Nguyên. Các khu vực bảo tồn nổi tiếng của loài vượn này ở Việt Nam bao gồm: Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng, Khu bảo tồn Thiên nhiên Kon Ka Kinh, Vườn quốc gia Yok Đôn, Khu bảo tồn Thiên nhiên Chu Mom Ray.

Theo Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), loài này được liệt kê là loài bị đe dọa và có nguy cơ bị tuyệt chủng trong tương lai. Chủ yếu là do mất môi trường sống và săn bắt trái phép. Ngoài ra, việc xây dựng đập thủy điện và các công trình phát triển du lịch đang tiếp tục đe dọa các khu rừng nhiều nỗ lực đã được đưa ra để bảo vệ và duy trì các khu rừng này, bao gồm việc tạo ra các khu bảo tồn và cải thiện quản lý rừng.

Ngoài ra, việc nghiên cứu sinh học và giáo dục cộng đồng cũng được thực hiện để tăng cường nhận thức và ý thức của cộng đồng về tình trạng đe dọa của loài động vật này, từ đó cải thiện nỗ lực bảo tồn và phát triển bền vững cho các khu rừng sống của chúng.

Vượn cao vít/Eastern Black Crested Gibbon (Nomascus nasutus)

Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Mammalia
Bộ (ordo)Primate
Họ (familia)Hylobatidae
Chi (genus)Nomascus
Loài (species)N. nasutus
6 loài Vượn Việt Nam: Khám phá thế giới động vật đa dạng và thông minh của đất nước

Hiện giờ chỉ giới hạn tại một địa phương duy nhất ở biên giới Trung-Việt, nhưng trước đó, loài này đã từng sinh sống từ sông Hồng qua phía Đông Nam Trung Quốc. Nếu những nỗ lực bảo tồn đang tiến hành bị thất bại thì loài này sẽ tuyệt chủng.

Một số khu vực có thể xem và quan sát

6 loài Vượn Việt Nam: Khám phá thế giới động vật đa dạng và thông minh của đất nước

Toàn thế giới có khoảng 130 con, chia làm 18 đàn trong đó 14 đàn ở Việt Nam. Kết quả là Khu Bảo tồn Vượn Cao Vít được thành lập vào năm 2007 và kế bên là Khu Bảo tồn Thiên nhiên Bangliang ở Trung Quốc ra đời hai năm sau, năm 2009. Cộng cả hai khu vực này chỉ rộng khoảng 2.000 ha.

Khảo sát không tìm thấy ở nơi nào khác, có vẻ như nạn phá rừng và săn bắn đã làm nó bị tuyệt chủng đến 99% so với trước đây ở miền Bắc Việt Nam (Le Khac Quyet).

6 loài Vượn Việt Nam: Khám phá thế giới động vật đa dạng và thông minh của đất nước

Đặc điểm

Mặc dù không còn hiện tượng săn bắn từ năm 2003 khi bắt đầu lệnh cấm, cư dân địa phương tiếp tục thu hẹp dần khu vực này để khai thác lâm sản và khai thác gỗ xây dựng, làm củi.

Con đực chủ yếu là màu đen, con cái có viền lông trắng lớn bao quanh mặt và một đường sọc đen trên trán. Chúng ăn nhiều trái cây, nhưng báo cáo ghi nhận chúng cũng ăn động vật không xương và thằn lằn nhỏ (Le Khac Quyet).

Con cái sinh nở vào những tháng lạnh nhất, từ tháng mười đến tháng hai. Trước đây chúng được tìm thấy trong rừng nhiệt đới, kể cả núi đá vôi từ 50 đến gần 1.000 m. Những quần thể nhỏ rất dễ bị suy thoái do cận huyết, bệnh tật và thời tiết khắc nghiệt. Khó có thể làm được gì nhiều để giảm thiểu những tác động tới chúng (Zhao Chao | Cloud Mountain Conservation).

Vượn đen má hung/Southern White-cheeked Crested Gibbon (Nomascus siki)

Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Mammalia
Bộ (ordo)Primate
Họ (familia)Hylobatidae
Chi (genus)Nomascus
Loài (species)N. siki
6 loài Vượn Việt Nam: Khám phá thế giới động vật đa dạng và thông minh của đất nước

Loài này ban đầu được coi là một phân loài của Vượn đen má trắng miền bắc. Chúng có địa bàn sinh sống rất nhỏ ở Trung Lào và Việt Nam. Ở Việt Nam, loài này đang bị đe dọa bởi môi trường sống xé lẻ và nạn săn bắt kể cả trong các Khu Bảo tồn. Năm 2016, IUCN xếp chúng vào danh lục các loài nguy cấp (EN) và còn tới 86 đàn. Nhưng hiện nay vào lần cập nhật dữ liệu 2020 loài này đã được xếp lên mức CR tức mức cao nhất của tình trạng bảo tồn và suy đoán chỉ còn khoảng 600 cá thể.

Một số khu vực có thể xem và quan sát

6 loài Vượn Việt Nam: Khám phá thế giới động vật đa dạng và thông minh của đất nước

Ở Việt Nam loài này sống ở rừng nhiệt đới, kể cả trên núi đá vôi từ 30 đến 1800 m, trong ba Khu Bảo tồn: Vườn Quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng, Khu bảo tồn thiên nhiên Khe Nước Trong ở tỉnh Quảng Bình và Khu Bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hoá, Quảng Trị.

6 loài Vượn Việt Nam: Khám phá thế giới động vật đa dạng và thông minh của đất nước

Đặc điểm

Đây là một loài ít được biết đến và hiện vẫn chưa có nghiên cứu về hành vi sinh thái của chúng (Nicolas Cornet). Ở con đực, màu trắng trên mặt lan quanh miệnh nhưng không tới tai. Con cái khó hơn để phân biệt với Vượn đen má trắng (Jeremy Holden).

Vượn đen má hung trung bộ/Northern Yellow-cheeked Crested Gibbon (Nomascus annamensis)

Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Mammalia
Bộ (ordo)Primate
Họ (familia)Hylobatidae
Chi (genus)Nomascus
Loài (species)N. annamensis
6 loài Vượn Việt Nam: Khám phá thế giới động vật đa dạng và thông minh của đất nước

Được mô tả vào năm 2010 từ dữ liệu tiếng hú và di truyền học. Đây là loài được ghi nhận ở Trung Bộ, Việt Nam; phía Tây đến Nam Lào và Đông Bắc Campuchia. Đây là loài chưa được IUCN đánh giá nhưng được đưa vào diện loài nguy cấp do các tác động bởi săn bắn, mất sinh cảnh sống, và sinh cảnh sống của loài này hiện chỉ còn ở một phạm vi nhỏ.

Một số khu vực có thể xem và quan sát

6 loài Vượn Việt Nam: Khám phá thế giới động vật đa dạng và thông minh của đất nước

Ở Việt Nam, loài này có phạm vi phân bố từ sông Thạch Hãn, tỉnh Quảng Trị đến sông Ba, tỉnh Gia Lai và tỉnh Phú Yên. Chúng được tìm thấy ở những khu rừng thường xanh từ độ cao 50 đến 1.205 m. Ở Việt Nam, loài này được ghi nhận ở tám Khu Bảo tồn khác nhau trong đó có Vườn Quốc gia Bạch Mã.

6 loài Vượn Việt Nam: Khám phá thế giới động vật đa dạng và thông minh của đất nước

Đặc điểm

Loài vượn đen má hung Trung Bộ được mô tả là khá giống vượn đen má vàng Nomascus gabriellae. Khó phân biệt chúng với loài Vượn đen má vàng. Con cái được phân biệt bởi khuôn mặt, ở đỉnh đầu có màu tối và ngực có mảng tối (Tilo Nadler).

Con đực có màu lông đen và ít lông bạc, lông đen của chúng khi ra ánh sáng mặt trời lại có ánh bạc. Lông ngực màu nâu, lông dưới má hung vàng và mảng lông này không kéo dài lên phía trên mặt-khác với các loài vượn khác trong cùng chi. Con cái lông màu sáng hơn, màu da cam pha vàng be, có ít vệt đen trên đầu. Loài vượn đen má hung Trung Bộ phân biệt khá rõ với các loài vượn má sáng màu khác ở các đặc điểm tần số và nhịp độ phát âm thanh gọi bầy, cảnh báo kẻ địch xâm nhập lãnh địa.

Vượn đen má vàng/Southern Yellow-cheeked Crested Gibbon (Nomascus gabriellae)

Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Mammalia
Bộ (ordo)Primate
Họ (familia)Hylobatidae
Chi (genus)Nomascus
Loài (species)N. gabriellae
6 loài Vượn Việt Nam: Khám phá thế giới động vật đa dạng và thông minh của đất nước

Loài vượn này sinh sống ở khu vực miền Nam Việt Nam và miền Đông Campuchia. Có họ hàng rất gần với Vượn đen má vàng miền Bắc và chỉ có thể phân biệt bằng tiếng hú. Ngoài phá rừng làm mất đi nơi sinh sống của chúng, con non của loài này được bắt làm thú nuôi là 2 nguyên nhân gây suy giảm chính của loài này.

Một số khu vực có thể xem và quan sát

6 loài Vượn Việt Nam: Khám phá thế giới động vật đa dạng và thông minh của đất nước

Loài này sinh sống ở rừng thường xanh, rừng rụng lá từ độ cao 100 m đến 2.287 m so với mực nước biển. Ở Việt Nam chúng được ghi nhận ở 15 Khu Bảo tồn bao gồm Vườn Quốc gia Bidoup Núi Bà và Cát Tiên. Chúng bị suy giảm mạnh do nạn phá rừng trồng cà phê.

Vườn Quốc gia Cát Tiên và Bù Gia Mập được coi là 2 địa điểm có khả năng bảo vệ loài này tốt nhất với Cát Tiên 149 đàn, còn Bù Gia Mập là 124 đàn (Nicolas Cornet)

6 loài Vượn Việt Nam: Khám phá thế giới động vật đa dạng và thông minh của đất nước

Đặc điểm

Các con đực và cái trong chi Nomascus có hai màu. Trong khi con đực màu đen, đặc trưng cho chi, thì con cái lại có màu sáng hơn (Nicolas Cornet).

Sự uyển chuyển của cơ bắp và xương giúp chúng dễ dàng bám vào cây để di chuyển. Loài này bị săn bắn nhiều do con non của chúng khá ưa nhìn và dễ nghe lời nên con mẹ của loài này thường bị bắn chết và con non sẽ bị bắt để bán làm thú nuôi, một trong những nguyên nhân chính gây nên sự đe dọa khủng khiếp đối với loài này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

wanee_outdoor_shop